PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition | INNO3D GeForce GTX 1050 Twin X2 2GB | |
225 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition vs INNO3D GeForce GTX 1050 Twin X2 2GB
PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.070 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1050 Twin X2 2GB đã ra mắt Q4/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1050 Twin X2 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition
INNO3D GeForce GTX 1050 Twin X2 2GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5700 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB |
Navi 10 XT | GPU Chip | GP107-300-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 5 |
2560 | Shader | 640 |
64 | Render Output Units | 32 |
160 | Texture Units | 40 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.900 GHz+ 18 % | Base Clock | 1.354 GHz |
2.070 GHz+ 9 % | Boost Clock | 1.455 GHz |
2.000 GHz+ 14 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
225 W | TDP | 75 W |
335 W | TDP (up) | -- |
89 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
240 mm | Length | 195 mm |
162 mm | Height | 100 mm |
42 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 5700 XT 8GBD6-WDH/OC | Part-no | N1050-1DDV-E5CM |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2016 |
569 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |