PowerColor Radeon RX 6800 Fighter | GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G | |
250 W | Max TDP | 200 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Radeon RX 6800 Fighter vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G
PowerColor Radeon RX 6800 Fighter đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 6800 Fighter có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.155 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.770 GHz-9 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX 6800 Fighter
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti |
Navi 21 | GPU Chip | GA104-200-A1 |
60 | Đơn vị thi công | 38 |
3840 | Shader | 4864 |
96 | Render Output Units | 80 |
240 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.775 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.410 GHz |
2.155 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.770 GHz-9 % |
1.925 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | 1.665 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 200 W |
285 W | TDP (up) | 220 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
35 dB | Noise (Load) | 37 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 286 mm |
120 mm | Height | 115 mm |
50 mm | Width | 51 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6800 16GBD6-3DH/OC | Part-no | GV-N306TGAMINGOC PRO-8GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
649 $ | Release price | 479 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |