PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Devil vs GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR

PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Devil

PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Devil đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Devil có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.526 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Devil

GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD RX Vega 56 Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
Vega 10 XL GPU Chip GA102-202-K1-A1
56 Đơn vị thi công 68
3584 Shader 8704
64 Render Output Units 96
256 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 10 GB
HBM2 Memory Type GDDR6X
0.8 GHz Memory Speed 1.188 GHz
410 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
2048 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.308 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Base Clock 1.440 GHz
1.526 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
210 W TDP 320 W
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 92 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
316 mm Length 329 mm
150 mm Height 130 mm
55 mm Width 61 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
AXRX VEGA 56 8GBHBM2-2D2HD/OC Part-no 38NWM3MD99RG
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Devil GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
210 W Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Comments

back to top