PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT | ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 SUPER OC | |
230 W | Max TDP | 100 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 SUPER OC
PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 SUPER OC đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 SUPER OC có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.815 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 SUPER OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6700 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER |
Navi 22 XT | GPU Chip | TU116-250-KA-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 20 |
2560 | Shader | 1280 |
64 | Render Output Units | 32 |
160 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
384 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
2.321 GHz | Base Clock | 1.530 GHz |
2.622 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.815 GHz+ 5 % |
2.514 GHz+ 4 % | Avg (Game) Clock | 1.785 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
230 W | TDP | 100 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 243 mm |
130 mm | Height | 130 mm |
50 mm | Width | 47 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6700XT 12GBD6-3DHE/OC | Part-no | ROG-STRIX-GTX1650S-O4G-GAMING |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q4/2019 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |