PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT | ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini OC | |
300 W | Max TDP | 125 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini OC
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini OC đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini OC có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.860 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER |
Navi 21 XT | GPU Chip | TU116-300-A1 |
72 | Đơn vị thi công | 22 |
4608 | Shader | 1408 |
128 | Render Output Units | 48 |
288 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.900 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.530 GHz |
2.340 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 4 % |
2.090 GHz+ 4 % | Avg (Game) Clock | 1.830 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 125 W |
345 W | TDP (up) | -- |
96 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
36-38 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 197 mm |
135 mm | Height | 121 mm |
62 mm | Width | 39 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1610 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6800XT 16GBD6-3DHE/OC | Part-no | DUAL-GTX1660S-O6G-MINI |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q4/2019 |
799 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |