PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT | ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC Evo | |
300 W | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC Evo
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.310 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC Evo đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC Evo có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC Evo
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | AMD Radeon RX 5700 |
Navi 21 XT | GPU Chip | Navi 10 |
72 | Đơn vị thi công | 36 |
4608 | Shader | 2304 |
128 | Render Output Units | 64 |
288 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.900 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.610 GHz+ 10 % |
2.310 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.750 GHz+ 1 % |
2.065 GHz+ 2 % | Avg (Game) Clock | 1.725 GHz+ 6 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 180 W |
345 W | TDP (up) | 220 W |
96 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | 1 x 80 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
36-37 dB | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 282 mm |
135 mm | Height | 128 mm |
54 mm | Width | 54 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6800XT 16GBD6-3DHR/OC | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
729 $ | Release price | 349 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |