Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 370 WDeviation vs GPU group+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
Navi 14 XTX GPU Chip GA102-202-K1-A1
22 Đơn vị thi công 68
1408 Shader 8704
32 Render Output Units 96
88 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 10 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.75 GHz Memory Speed 1.188 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
128 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
135 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP 370 WDeviation vs GPU group+ 16 %
-- TDP (up) 450 WDeviation vs GPU group+ 22 %
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 95 mm Fan 1 3 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
41 dB Noise (Load) 42 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.1
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED ASUS Aura Sync
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
257 mm Length 318 mm
133 mm Height 140 mm
44 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1900 g
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
11295-05-20G Part-no ROG-STRIX-RTX3080-10G-GAMING-V2
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price 799 $
7 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
135 WDeviation vs GPU group+ 4 % Max TDP 370 WDeviation vs GPU group+ 16 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE vs EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming
ASUS Phoenix GeForce RTX 3060 Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
ASUS Phoenix GeForce RTX 3060 vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE Palit GeForce GTX 1650 GP OC V1
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE vs Palit GeForce GTX 1650 GP OC V1
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING 3GB Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING 3GB vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE KFA2 GeForce GTX 1660 SUPER Prodigy
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE vs KFA2 GeForce GTX 1660 SUPER Prodigy
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE MSI Radeon RX 6600 XT GAMING X 8G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE vs MSI Radeon RX 6600 XT GAMING X 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER Advanced Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER Advanced vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Devil Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Devil vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X3 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X3 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle 12G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR PNY GeForce GTX 1060 XLR8 Gaming Overclocked 6GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR vs PNY GeForce GTX 1060 XLR8 Gaming Overclocked 6GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle OC 12G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle OC 12G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 V2 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 V2 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
PowerColor Radeon RX Vega 56 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR
PowerColor Radeon RX Vega 56 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 V2 LHR

Comments

back to top