Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.035 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 285 WDeviation vs GPU group+ 27 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE

Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5700 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
Navi 10 XT GPU Chip TU116-250-KA-A1
40 Đơn vị thi công 20
2560 Shader 1280
64 Render Output Units 32
160 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.8 GHz Memory Speed 1.5 GHz
461 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.840 GHzDeviation vs GPU group+ 15 % Base Clock 1.530 GHz
2.035 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.725 GHz
1.965 GHzDeviation vs GPU group+ 12 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
285 WDeviation vs GPU group+ 27 % TDP 100 W
335 W TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 95 mm Fan 1 2 x 80 mm
1 x 87 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
44 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
305 mm Length 170 mm
135 mm Height 115 mm
49 mm Width 40 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no NE6165S01BG1-166A
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2019
459 $ Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
285 WDeviation vs GPU group+ 27 % Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE vs ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
PNY GeForce RTX 2060 6GB Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
PNY GeForce RTX 2060 6GB vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 SUPER Advanced Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 SUPER Advanced vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
ASUS Dual GeForce RTX 3070 Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3080 GameRock Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3080 GameRock vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0) Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0) vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
EVGA GeForce RTX 2060 SC ULTRA BLACK Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
EVGA GeForce RTX 2060 SC ULTRA BLACK vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
ASUS Dual GeForce RTX 3070 Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP Palit GeForce RTX 2070 Dual
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP vs Palit GeForce RTX 2070 Dual
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus OC Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus OC vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP EVGA GeForce RTX 2080 SUPER Black Gaming
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER Black Gaming
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 V2 LHR
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 V2 LHR
KFA2 GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP
KFA2 GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP

Comments

back to top