Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G | SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT | |
265 W+ 18 % | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G vs SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.010 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 265 W+ 18 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.581 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G
SAPPHIRE Radeon RX 6700 XT
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5700 XT | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
Navi 10 XT | GPU Chip | Navi 22 XT |
40 | Đơn vị thi công | 40 |
2560 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.770 GHz+ 10 % | Base Clock | 2.321 GHz |
2.010 GHz+ 6 % | Boost Clock | 2.581 GHz |
1.905 GHz+ 9 % | Avg (Game) Clock | 2.424 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
265 W+ 18 % | TDP | 230 W |
335 W | TDP (up) | -- |
89 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 87 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
44 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
305 mm | Length | 267 mm |
135 mm | Height | 110 mm |
49 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 21306-01-20G |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
449 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |