Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V

Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G

Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G

Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5700 Based on NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER
Navi 10 GPU Chip TU104
36 Đơn vị thi công 40
2304 Shader 2560
64 Render Output Units 64
144 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.540 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.605 GHz
1.750 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.770 GHz
1.700 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 215 W
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max 88 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 1 x 80 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
43 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
254 mm Length 310 mm
135 mm Height 126 mm
45 mm Width 53 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 900 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2019
349 $ Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
180 W Max TDP 215 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs Gainward GeForce GTX 1650 SUPER Pegasus OC
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
KFA2 GeForce RTX 2060 PLUS Gamer (1-Click OC) Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
KFA2 GeForce RTX 2060 PLUS Gamer (1-Click OC) vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX Gamer Black Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX Gamer Black Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G AMD Radeon RX 6900 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs AMD Radeon RX 6900 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio 12G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio 12G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
XFX Radeon RX 590 Fatboy 8GB Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
XFX Radeon RX 590 Fatboy 8GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G OC Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
MSI GeForce GTX 1080 Ti ARMOR 11G Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
MSI GeForce GTX 1080 Ti ARMOR 11G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 TI
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 TI
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V Gainward GeForce RTX 3080 Phantom
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V vs Gainward GeForce RTX 3080 Phantom
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC)
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V vs GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC)
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO OC Edition
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO OC Edition
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming M vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) Black Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) Black vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V Gainward GeForce RTX 3060 Ghost
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V vs Gainward GeForce RTX 3060 Ghost
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE OC 8G
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE OC 8G
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC)
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V vs GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 3GB
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 3GB
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V MSI Radeon RX Vega 56 8G
Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V vs MSI Radeon RX Vega 56 8G
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT vs Colorful GeForce RTX 2070 SUPER 8G-V

Comments

back to top