Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 | Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro | |
185 W | Max TDP | 290 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 vs Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro
Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.366 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 580 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti |
Polaris 20 XT | GPU Chip | GA104-400-A1 |
36 | Đơn vị thi công | 48 |
2304 | Shader | 6144 |
32 | Render Output Units | 96 |
144 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 608 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.257 GHz | Base Clock | 1.580 GHz |
1.366 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W | TDP | 290 W |
225 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 95 mm | Fan 1 | 3 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
230 mm | Length | 294 mm |
125 mm | Height | 112 mm |
40 mm | Width | 60 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11265-05 | Part-no | NED307T019P2-1046A |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |