Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan

Sapphire Pulse Radeon RX 6600

Sapphire Pulse Radeon RX 6600 đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 6600 có tính năng 1792 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.491 GHz và được trang bị sức mạnh 132 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Pulse Radeon RX 6600

PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.759 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6600 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
Navi 23 XL GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
28 Đơn vị thi công 20
1792 Shader 2560
64 Render Output Units 64
112 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.251 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.626 GHz Base Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
2.491 GHz Boost Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
2.044 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
132 W TDP 180 W
140 W TDP (up) --
110 °C Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
193 mm Length 267 mm
120 mm Height 112 mm
40 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
710 g Weight --
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
11310-01-20G Part-no VCGGTX10808XGPB-OC-BB
Q4/2021 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
7 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Sapphire Pulse Radeon RX 6600 PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
132 W Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

PowerColor Fighter Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
PowerColor Fighter Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC
ASUS Dual Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
ASUS Dual Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti D5 4G Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti D5 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 OC Lite
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 OC Lite
MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G OC Sapphire Pulse Radeon RX 6600
MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ASUS Phoenix GeForce RTX 3060
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ASUS Dual GeForce RTX 3060
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ASRock Radeon RX 6600 Challenger D
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ASRock Radeon RX 6600 Challenger D
GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0) Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0) vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Sapphire Pulse Radeon RX 6600
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Founders Edition Sapphire Pulse Radeon RX 6600
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Founders Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC White Edition LHR PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC White Edition LHR vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan

Comments

back to top