Sapphire Pulse Radeon RX Vega 56 | KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER | |
280 W+ 33 % | Max TDP | 175 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Pulse Radeon RX Vega 56 vs KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER
Sapphire Pulse Radeon RX Vega 56 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX Vega 56 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.512 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Pulse Radeon RX Vega 56
KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER |
Vega 10 XL | GPU Chip | TU106 |
56 | Đơn vị thi công | 34 |
3584 | Shader | 2176 |
64 | Render Output Units | 64 |
256 | Texture Units | 136 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.8 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.208 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.470 GHz |
1.512 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.650 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
280 W+ 33 % | TDP | 175 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 65 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
282 mm | Length | 283 mm |
125 mm | Height | 139 mm |
50 mm | Width | 41 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
11276-01-40G | Part-no | 26ISL6MDZ8BK |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |