XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.980 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra

MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 260 WDeviation vs GPU group+ 21 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5700 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
Navi 10 XT GPU Chip TU104
40 Đơn vị thi công 46
2560 Shader 2944
64 Render Output Units 64
160 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.730 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Base Clock 1.515 GHz
1.980 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
1.870 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
225 W TDP 260 WDeviation vs GPU group+ 21 %
335 W TDP (up) 310 WDeviation vs GPU group+ 30 %
89 °C Tjunction max 89 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type --
2 x 100 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Water cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
44 dB Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
293 mm Length 305 mm
130 mm Height 169 mm
55 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1365 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2019
419 $ Release price 849 $
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
225 W Max TDP 260 WDeviation vs GPU group+ 21 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus GP
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus GP
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra Gainward GeForce RTX 2070 Phantom GLH
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs Gainward GeForce RTX 2070 Phantom GLH
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Gaming XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Gaming vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X 8G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X 8G
PowerColor Radeon RX 5600 XT Red Dragon XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
PowerColor Radeon RX 5600 XT Red Dragon vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G OC XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
MSI GeForce RTX 2080 Ventus 8G OC vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX White (1-Click OC)
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX White (1-Click OC)
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 70 W
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 70 W
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra PNY GeForce GTX 1060 3GB
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs PNY GeForce GTX 1060 3GB
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti
MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
Palit GeForce RTX 2080 - Super JetStream MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
Palit GeForce RTX 2080 - Super JetStream vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X Gainward GeForce RTX 3070 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X vs Gainward GeForce RTX 3070 Ti Phoenix
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X4
MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X4
MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC
MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC
GALAX GeForce RTX 2070 Mini (1-Click OC) MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
GALAX GeForce RTX 2070 Mini (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X

Comments

back to top