XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix

XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White

XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.450 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White

Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 580 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER
Polaris 20 XT GPU Chip TU104
36 Đơn vị thi công 48
2304 Shader 3072
32 Render Output Units 64
144 Texture Units 192
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.938 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 496 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.257 GHz Base Clock 1.650 GHz
1.450 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.815 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 W TDP 250 W
-- TDP (up) 280 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 43 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 288 mm
124 mm Height 112 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
RX-580A8DBW6 Part-no 471056224-1617
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price 759 $
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
185 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition vs XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Master 12G XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Master 12G vs XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 1.0/2.0) XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 1.0/2.0) vs XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX
Palit GeForce RTX 3090 GameRock XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 8G
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 8G
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White vs ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix INNO3D GeForce RTX 2060 COMPACT
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix vs INNO3D GeForce RTX 2060 COMPACT
ASRock Radeon RX 5700 Challenger D 8G OC Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
ASRock Radeon RX 5700 Challenger D 8G OC vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix Palit GeForce RTX 2060 SUPER JS
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix vs Palit GeForce RTX 2060 SUPER JS
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 OC RGB
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix vs INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 OC RGB
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix vs INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2

Comments

back to top