XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 Black Gaming | PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Dual Fan Edition | |
250 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 Black Gaming vs PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Dual Fan Edition
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 Black Gaming đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 Black Gaming có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.190 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Dual Fan Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Dual Fan Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.777 GHz và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 Black Gaming
PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Dual Fan Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
Navi 21 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
60 | Đơn vị thi công | 28 |
3840 | Shader | 3584 |
96 | Render Output Units | 64 |
240 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.850 GHz+ 9 % | Base Clock | 1.320 GHz |
2.190 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.777 GHz |
1.980 GHz+ 9 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 170 W |
285 W | TDP (up) | 170 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 105 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
36 dB | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
340 mm | Length | 247 mm |
138 mm | Height | 120 mm |
-- | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-68XLATBD9 | Part-no | VCG306012DFXPPB |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
749 $ | Release price | 429 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |