XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming | Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix | |
300 W | Max TDP | 175 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.360 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2070 |
Navi 21 XT | GPU Chip | TU106 |
72 | Đơn vị thi công | 36 |
4608 | Shader | 2304 |
128 | Render Output Units | 64 |
288 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.925 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.410 GHz |
2.360 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.650 GHz+ 2 % |
2.110 GHz+ 5 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 175 W |
345 W | TDP (up) | -- |
96 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 105 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | 1 x 75 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
35-36 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
340 mm | Length | 292 mm |
138 mm | Height | 112 mm |
54 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1817 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-68XTACBD9 | Part-no | 426018336-4153 |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q4/2018 |
799 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |