XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming | GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master Type C 16G | |
300 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master Type C 16G
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.360 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master Type C 16G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master Type C 16G có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.310 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master Type C 16G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
Navi 21 XT | GPU Chip | Navi 21 XT |
72 | Đơn vị thi công | 72 |
4608 | Shader | 4608 |
128 | Render Output Units | 128 |
288 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.925 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.825 GHz |
2.360 GHz+ 5 % | Boost Clock | 2.310 GHz+ 3 % |
2.110 GHz+ 5 % | Avg (Game) Clock | 2.065 GHz+ 2 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 300 W |
345 W | TDP (up) | 345 W |
96 °C | Tjunction max | 96 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 105 mm | Fan 1 | 2 x 115 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
35-36 dB | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
340 mm | Length | 324 mm |
138 mm | Height | 140 mm |
54 mm | Width | 60 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1817 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-68XTACBD9 | Part-no | GV-R68XTAORUS M-16GC |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
799 $ | Release price | 779 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |