XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming | MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G | |
160 W | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G
XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.589 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 XT | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
Navi 23 XT | GPU Chip | Navi 14 XTX |
32 | Đơn vị thi công | 22 |
2048 | Shader | 1408 |
64 | Render Output Units | 32 |
128 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
2.092 GHz+ 6 % | Base Clock | 1.685 GHz+ 5 % |
2.589 GHz | Boost Clock | 1.845 GHz |
2.359 GHz | Avg (Game) Clock | 1.737 GHz+ 1 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 39 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
241 mm | Length | 247 mm |
131 mm | Height | 128 mm |
41 mm | Width | 47 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 869 g |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
RX-66XT8DFDQ | Part-no | -- |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |