ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 AMP 6GB GDDR5 | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC | |
120 W | Max TDP | 370 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 AMP 6GB GDDR5 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 AMP 6GB GDDR5 đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 AMP 6GB GDDR5 có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.845 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.935 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 AMP 6GB GDDR5
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
TU116-300-A1 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
22 | Đơn vị thi công | 68 |
1408 | Shader | 8704 |
48 | Render Output Units | 96 |
88 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.845 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.935 GHz+ 13 % |
Avg (Game) Clock | 1.905 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 450 W+ 22 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
210 mm | Length | 319 mm |
119 mm | Height | 140 mm |
41 mm | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1900 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-T16600D-10M | Part-no | ROG-STRIX-RTX3080-O10G-GAMING |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Release price | 799 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |