ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI vs GALAX GeForce RTX 2070

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI

GALAX GeForce RTX 2070 đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
TU104 GPU Chip TU106
40 Đơn vị thi công 36
2560 Shader 2304
64 Render Output Units 64
160 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.770 GHz Boost Clock 1.620 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
88 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 65 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
210 mm Length 283 mm
126 mm Height 139 mm
41 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-T20710E-10M Part-no 27NSL6UCV2SW
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2018
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI GALAX GeForce RTX 2070
215 W Max TDP 175 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER Twin Fan
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER Twin Fan
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI GALAX GeForce RTX 2070
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI vs GALAX GeForce RTX 2070
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI vs MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI INNO3D GeForce RTX 2080 Ti GAMING OC X3
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti GAMING OC X3
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI Palit GeForce GTX 1050 StormX 3GB
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI vs Palit GeForce GTX 1050 StormX 3GB
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti AMP White Edition LHR ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti AMP White Edition LHR vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 LHR ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 LHR vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI
GALAX GeForce RTX 2070 MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G
GALAX GeForce RTX 2070 vs MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition GALAX GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition vs GALAX GeForce RTX 2070
GALAX GeForce RTX 2070 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
GALAX GeForce RTX 2070 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition GALAX GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition vs GALAX GeForce RTX 2070
GALAX GeForce RTX 2070 GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2070 vs GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI GALAX GeForce RTX 2070
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER MINI vs GALAX GeForce RTX 2070
GALAX GeForce RTX 2070 EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING (RGB LED)
GALAX GeForce RTX 2070 vs EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING (RGB LED)
GALAX GeForce RTX 2070 MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G
GALAX GeForce RTX 2070 vs MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G
GALAX GeForce RTX 2070 PNY GeForce RTX 2080 Ti Blower (Rev. 2.0)
GALAX GeForce RTX 2070 vs PNY GeForce RTX 2080 Ti Blower (Rev. 2.0)
GALAX GeForce RTX 2070 MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OC
GALAX GeForce RTX 2070 vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OC
Manli GeForce RTX 3080 - 10GB (M3478) GALAX GeForce RTX 2070
Manli GeForce RTX 3080 - 10GB (M3478) vs GALAX GeForce RTX 2070
GALAX GeForce RTX 2070 Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
GALAX GeForce RTX 2070 vs Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
GALAX GeForce RTX 2070 ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC Evo
GALAX GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC Evo
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge LHR GALAX GeForce RTX 2070
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge LHR vs GALAX GeForce RTX 2070
GALAX GeForce RTX 2070 GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Waterforce WB Xtreme Edition 11G
GALAX GeForce RTX 2070 vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Waterforce WB Xtreme Edition 11G

Comments

back to top