ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 225 WDeviation vs GPU group+ 5 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 270 WDeviation vs GPU group+ 8 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER
TU104 GPU Chip TU104
46 Đơn vị thi công 48
2944 Shader 3072
64 Render Output Units 64
184 Texture Units 192
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.938 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 496 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.650 GHz
1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.710 GHz Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
225 WDeviation vs GPU group+ 5 % TDP 270 WDeviation vs GPU group+ 8 %
-- TDP (up) 280 W
89 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 120 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 43 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
308 mm Length 272 mm
113 mm Height 112 mm
57 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-T20800D-10P Part-no C208SB-08D6X-11800004
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price 879 $
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
225 WDeviation vs GPU group+ 5 % Max TDP 270 WDeviation vs GPU group+ 8 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G
MSI Radeon RX 6700 XT 12G ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
MSI Radeon RX 6700 XT 12G vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 95 W
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 95 W
Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan Edition ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan Edition vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Dual Fan ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Dual Fan vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP
PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Dual Fan Edition INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Dual Fan Edition vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
Palit GeForce RTX 2080 Dual INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
Palit GeForce RTX 2080 Dual vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) V2 (WHITE FAN LED)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC) V2 (WHITE FAN LED)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti MASTER 8G
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti MASTER 8G
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black vs Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC
EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 OC LHR INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 OC LHR vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Black

Comments

back to top