ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G | |
250 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.770 GHz+ 15 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
TU104 | GPU Chip | TU102 |
48 | Đơn vị thi công | 68 |
3072 | Shader | 4352 |
64 | Render Output Units | 88 |
192 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.938 GHz | Memory Speed | 1.766 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 622 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.650 GHz | Base Clock | 1.350 GHz |
1.845 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.770 GHz+ 15 % |
1.815 GHz | Avg (Game) Clock | 1.545 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 250 W |
280 W | TDP (up) | 320 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
45 dB | Noise (Load) | 40-41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 290 mm |
133 mm | Height | 134 mm |
42 mm | Width | 60 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-T20820D-10P | Part-no | GV-N208TAORUS X-11GC |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
829 $ | Release price | 1,699 $ |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |