ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan | EVGA GeForce RTX 2080 XC2 ULTRA | |
250 W | Max TDP | 215 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan vs EVGA GeForce RTX 2080 XC2 ULTRA
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 ULTRA đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 XC2 ULTRA có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 ULTRA
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
TU104 | GPU Chip | TU104 |
48 | Đơn vị thi công | 46 |
3072 | Shader | 2944 |
64 | Render Output Units | 64 |
192 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.938 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.650 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
1.815 GHz | Boost Clock | 1.815 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | 1.710 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 215 W |
280 W | TDP (up) | 250 W+ 5 % |
-- | Tjunction max | 89 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 35 dB |
45 dB | Noise (Load) | 45 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 270 mm |
113 mm | Height | 111 mm |
38 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-T20820F-10P | Part-no | 08G-P4-2187-KR |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
759 $ | Release price | 799 $ |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |