ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Extreme Holo | GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR | |
310 W+ 7 % | Max TDP | 240 W+ 9 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Extreme Holo vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Extreme Holo đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Extreme Holo có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.890 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 310 W+ 7 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 240 W+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Extreme Holo
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR |
GA104-400-A1 | GPU Chip | GA104-302-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 46 |
6144 | Shader | 5888 |
96 | Render Output Units | 96 |
192 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.580 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.890 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.725 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
310 W+ 7 % | TDP | 240 W+ 9 % |
-- | TDP (up) | 250 W+ 4 % |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42-43 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ZOTAC SPECTRA | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
353 mm | Length | 282 mm |
145 mm | Height | 115 mm |
60 mm | Width | 41 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-A30710B-10P | Part-no | GV-N3070EAGLE-8GD |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 659 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |