ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Extreme Holo | Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V | |
400 W+ 14 % | Max TDP | 175 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Extreme Holo vs Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Extreme Holo đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Extreme Holo có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Extreme Holo
Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER |
GA102-225-A1 | GPU Chip | TU106 |
80 | Đơn vị thi công | 34 |
10240 | Shader | 2176 |
96 | Render Output Units | 64 |
320 | Texture Units | 136 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.470 GHz |
1.785 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.650 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
400 W+ 14 % | TDP | 175 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ZOTAC SPECTRA | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
353 mm | Length | 267 mm |
145 mm | Height | 111 mm |
60 mm | Width | 42 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 900 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-A30810B-10P | Part-no | -- |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |