ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC | INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL X3 JEKYLL | |
320 W | Max TDP | 240 W+ 37 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC vs INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL X3 JEKYLL
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL X3 JEKYLL đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL X3 JEKYLL có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 240 W+ 37 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC
INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL X3 JEKYLL
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2070 |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | TU106 |
68 | Đơn vị thi công | 36 |
8704 | Shader | 2304 |
96 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.725 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.815 GHz+ 12 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
320 W | TDP | 240 W+ 37 % |
374 W+ 1 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 120 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
41-42 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ZOTAC SPECTRA | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
318 mm | Length | 300 mm |
121 mm | Height | 140 mm |
58 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-A30800J-10P | Part-no | C20703-08D6X-1790VA16 |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2018 |
839 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |