ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR

ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile

ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile

EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
GP107-400-A1 GPU Chip GA102-202-K1-A1
6 Đơn vị thi công 68
768 Shader 8704
32 Render Output Units 96
48 Texture Units 272
Memory
4 GB Memory Size 10 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
1.752 GHz Memory Speed 1.188 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
128 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.392 GHz Boost Clock 1.710 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 320 W
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 40 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 42-44 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
174 mm Length 285 mm
111 mm Height 111 mm
35 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
ZT-P10510E-10L Part-no 10G-P5-3881-KL
Q1/2017 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price 799 $
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
75 W Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Dual GeForce GTX 1660 EVO ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile
ASUS Dual GeForce GTX 1660 EVO vs ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 8G (rev. 2.0)
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 8G (rev. 2.0)
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING vs ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G OC ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G OC vs ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 SUPER 8G (rev. 2.0) ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 SUPER 8G (rev. 2.0) vs ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs GALAX GeForce GTX 1070 Ti EX-SNPR WHITE
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile PNY GeForce RTX 3060 Ti XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Dual Fan Edition LHR
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs PNY GeForce RTX 3060 Ti XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Dual Fan Edition LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR vs EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Black Gaming EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Black Gaming vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming LHR EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle OC 12G EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle OC 12G vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity LHR EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X4 EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X4 vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan U Top-V
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR vs Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan U Top-V
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3070 Ti XC3 GAMING EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3070 Ti XC3 GAMING vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR

Comments

back to top