ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti OC Edition | Gainward GeForce RTX 2070 SUPER | |
75 W | Max TDP | 215 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti OC Edition vs Gainward GeForce RTX 2070 SUPER
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti OC Edition đã ra mắt Q4/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti OC Edition có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.506 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce RTX 2070 SUPER đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 2070 SUPER có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti OC Edition
Gainward GeForce RTX 2070 SUPER
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER |
GP107-400-A1 | GPU Chip | TU104 |
6 | Đơn vị thi công | 40 |
768 | Shader | 2560 |
32 | Render Output Units | 64 |
48 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.392 GHz+ 8 % | Base Clock | 1.605 GHz |
1.506 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 215 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 88 °C |
PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 70 mm | Fan 1 | 1 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
174 mm | Length | 269 mm |
111 mm | Height | 112 mm |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-P10510B-10L | Part-no | 471056224-1044 |
Q4/2016 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |