ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition | GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G | |
220 W+ 47 % | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.795 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 220 W+ 47 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Core Edition
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
GP104-200-A1 | GPU Chip | TU102 |
15 | Đơn vị thi công | 68 |
1920 | Shader | 4352 |
64 | Render Output Units | 88 |
120 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 616 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.350 GHz |
1.795 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.545 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
220 W+ 47 % | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | 320 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 75 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 45 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 272 mm |
148 mm | Height | 114 mm |
44 mm | Width | 35 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-P10700N-10P | Part-no | GV-N208TTURBO-11GC |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | 1,559 $ |
16 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |