ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC

ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition

ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 220 WDeviation vs GPU group+ 47 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition

MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce RTX 3060
GP104-200-A1 GPU Chip GA106-300-A1
15 Đơn vị thi công 28
1920 Shader 3584
64 Render Output Units 64
120 Texture Units 112
Memory
8 GB Memory Size 12 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.875 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 360 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Base Clock 1.320 GHz
1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.807 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.777 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 WDeviation vs GPU group+ 47 % TDP 170 W
-- TDP (up) 170 W
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 33 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 316 mm
148 mm Height 120 mm
-- Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 753 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
ZT-P10700C-10P Part-no --
Q2/2016 Ngày phát hành Q1/2021
-- Release price 449 $
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
220 WDeviation vs GPU group+ 47 % Max TDP 170 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 Gaming 8G
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 Gaming 8G
KFA2 GeForce GTX 1660 Super (1-Click OC) ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition
KFA2 GeForce GTX 1660 Super (1-Click OC) vs ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Edition
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 OC MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 OC vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC Palit GeForce RTX 3060 Dual
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs Palit GeForce RTX 3060 Dual
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 Ti MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 Ti vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk X MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk X vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
PowerColor Radeon RX 5700 XT MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
PowerColor Radeon RX 5700 XT vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC Palit GeForce RTX 3070 GamingPro OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs Palit GeForce RTX 3070 GamingPro OC
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 8G MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 8G vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC GIGABYTE Radeon RX 5700 XT 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs GIGABYTE Radeon RX 5700 XT 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER OC White
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER OC White

Comments

back to top