ZOTAC GeForce GTX 1080 ArcticStorm vs INNO3D GeForce GTX 1650 TWIN X2 OC

ZOTAC GeForce GTX 1080 ArcticStorm

ZOTAC GeForce GTX 1080 ArcticStorm đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 ArcticStorm có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1080 ArcticStorm

INNO3D GeForce GTX 1650 TWIN X2 OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1650 TWIN X2 OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.710 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip TU117-300-A1
20 Đơn vị thi công 14
2560 Shader 896
64 Render Output Units 32
160 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.251 GHz Memory Speed 2 GHz
320 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.632 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.485 GHz
1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.710 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.665 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Water cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 196 mm
148 mm Height 113 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10800F-30P Part-no N16502-04D5X-1510VA25
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2019
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GeForce GTX 1080 ArcticStorm INNO3D GeForce GTX 1650 TWIN X2 OC
180 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top