ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Edition | Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE | |
270 W+ 8 % | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Edition vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Edition đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 270 W+ 8 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.360 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Edition
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | Navi 21 XT |
28 | Đơn vị thi công | 72 |
3584 | Shader | 4608 |
88 | Render Output Units | 128 |
224 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.376 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.569 GHz+ 6 % | Base Clock | 1.925 GHz+ 5 % |
1.683 GHz+ 6 % | Boost Clock | 2.360 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | 2.110 GHz+ 5 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
270 W+ 8 % | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | 96 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 95 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 85 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 310 mm |
148 mm | Height | 135 mm |
44 mm | Width | 55 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1240 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-P10810D-10P | Part-no | 11304-01-20G |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 769 $ |
16 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |