AMD Radeon Pro VII | EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYDRO COPPER GAMING | |
250 W-17 % | Max TDP | 420 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Radeon Pro VII vs EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYDRO COPPER GAMING
AMD Radeon Pro VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.AMD Radeon Pro VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.700 GHz-3 % và được trang bị sức mạnh 250 W-17 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYDRO COPPER GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYDRO COPPER GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.920 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon Pro VII
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYDRO COPPER GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon VII | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
Vega 20 XT | GPU Chip | GA102-300-A1 |
60 | Đơn vị thi công | 82 |
3840 | Shader | 10496 |
64 | Render Output Units | 112 |
240 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 24 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6X |
1 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
1024 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
4096 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.700 GHz-3 % | Boost Clock | 1.920 GHz+ 13 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W-17 % | TDP | 420 W+ 20 % |
-- | TDP (up) | 450 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | -- |
1 x 75 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
42 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
58 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
6x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 289 mm |
130 mm | Height | 157 mm |
40 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-VEGMA3FD6 | Part-no | 24G-P5-3999-KR |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 2,320 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |