AMD Radeon Pro VII | Manli GeForce RTX 3080 Gallardo (M3478) | |
250 W-17 % | Max TDP | 320 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Radeon Pro VII vs Manli GeForce RTX 3080 Gallardo (M3478)
AMD Radeon Pro VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.AMD Radeon Pro VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.700 GHz-3 % và được trang bị sức mạnh 250 W-17 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Manli GeForce RTX 3080 Gallardo (M3478) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Manli GeForce RTX 3080 Gallardo (M3478) có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon Pro VII
Manli GeForce RTX 3080 Gallardo (M3478)
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon VII | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
Vega 20 XT | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
60 | Đơn vị thi công | 68 |
3840 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
240 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 10 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6X |
1 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
1024 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
4096 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.700 GHz-3 % | Boost Clock | 1.725 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W-17 % | TDP | 320 W |
-- | TDP (up) | 370 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 75 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
42 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
58 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
6x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 317 mm |
130 mm | Height | 115 mm |
40 mm | Width | 60 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-VEGMA3FD6 | Part-no | M-NRTX3080G/6RJHPPP-M3481 |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |