AMD Radeon RX 6800 vs PNY RTX A2000

AMD Radeon RX 6800

AMD Radeon RX 6800 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.AMD Radeon RX 6800 có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.105 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

AMD Radeon RX 6800

PNY RTX A2000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A2000. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A2000 có tính năng 3328 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.200 GHz và được trang bị sức mạnh 70 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6800 Based on NVIDIA RTX A2000
Navi 21 GPU Chip GA106
60 Đơn vị thi công 26
3840 Shader 3328
96 Render Output Units 64
240 Texture Units 104
Memory
16 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.5 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.700 GHz Base Clock 0.562 GHz
2.105 GHz Boost Clock 1.200 GHz
1.815 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 70 W
285 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
3 x 85 mm Fan 1 1 x 40 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
35 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports --
2x DP v1.4a DP Ports 4x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Non addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 168 mm
120 mm Height 69 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no VCNRTXA2000-PB
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2021
579 $ Release price 500 $
7 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Radeon RX 6800 PNY RTX A2000
250 W Max TDP 70 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Radeon RX 6800 AMD Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6800 vs AMD Radeon RX 6900 XT
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB AMD Radeon RX 6800
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB vs AMD Radeon RX 6800
AMD Radeon RX 6800 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G
AMD Radeon RX 6800 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G
AMD Radeon RX 6800 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
AMD Radeon RX 6800 vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
AMD Radeon RX 6800 AMD Radeon RX 6800 XT
AMD Radeon RX 6800 vs AMD Radeon RX 6800 XT
AMD Radeon RX 6800 MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G
AMD Radeon RX 6800 vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G
AMD Radeon RX 6800 ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC
AMD Radeon RX 6800 vs ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition AMD Radeon RX 6800
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs AMD Radeon RX 6800
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G AMD Radeon RX 6800
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G vs AMD Radeon RX 6800
AMD Radeon RX 6800 EVGA GeForce RTX 2080 SUPER KO Gaming
AMD Radeon RX 6800 vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER KO Gaming
AMD Radeon RX 6800 ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
AMD Radeon RX 6800 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
AMD Radeon RX 6800 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G
AMD Radeon RX 6800 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G
Palit GeForce RTX 3070 GamingPro AMD Radeon RX 6800
Palit GeForce RTX 3070 GamingPro vs AMD Radeon RX 6800
ASUS Dual GeForce RTX 3060 AMD Radeon RX 6800
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs AMD Radeon RX 6800
ASUS Dual GeForce RTX 3070 AMD Radeon RX 6800
ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs AMD Radeon RX 6800
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini AMD Radeon RX 6800
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini vs AMD Radeon RX 6800
AMD Radeon RX 6800 ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC
AMD Radeon RX 6800 vs ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC
NVIDIA GeForce RTX 2070 Founders Edition AMD Radeon RX 6800
NVIDIA GeForce RTX 2070 Founders Edition vs AMD Radeon RX 6800
AMD Radeon RX 6800 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
AMD Radeon RX 6800 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
AMD Radeon RX 6800 KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
AMD Radeon RX 6800 vs KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer White (1-Click OC)
AMD Radeon RX 6800 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 XTREME 8G
AMD Radeon RX 6800 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 XTREME 8G
AMD Radeon RX 6800 MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming Trio
AMD Radeon RX 6800 vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming Trio
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 AMD Radeon RX 6800
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 vs AMD Radeon RX 6800
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming AMD Radeon RX 6800
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming vs AMD Radeon RX 6800
AMD Radeon RX 6800 NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition
AMD Radeon RX 6800 vs NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition
PNY RTX A4000 PNY RTX A2000
PNY RTX A4000 vs PNY RTX A2000
PNY RTX A2000 INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2
PNY RTX A2000 vs INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2
AMD Radeon RX 6800 PNY RTX A2000
AMD Radeon RX 6800 vs PNY RTX A2000

Comments

back to top