PNY RTX A2000 vs INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2

PNY RTX A2000

PNY RTX A2000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A2000. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A2000 có tính năng 3328 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.200 GHz và được trang bị sức mạnh 70 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY RTX A2000

INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2 đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2 có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA RTX A2000 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660
GA106 GPU Chip TU116-300-A1
26 Đơn vị thi công 22
3328 Shader 1408
64 Render Output Units 48
104 Texture Units 88
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.5 GHz Memory Speed 2 GHz
288 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
0.562 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.200 GHz Boost Clock 1.785 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
70 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 40 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
4x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 196 mm
69 mm Height 113 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCNRTXA2000-PB Part-no N16602-06D5-1510VA15
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2019
500 $ Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY RTX A2000 INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2
70 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top