ASRock Radeon RX 5700 XT 8G | MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC | |
225 W | Max TDP | 30 W+ 50 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Radeon RX 5700 XT 8G vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
ASRock Radeon RX 5700 XT 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 5700 XT 8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 5700 XT 8G
MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5700 XT | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) |
Navi 10 XT | GPU Chip | GP108-310-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 3 |
2560 | Shader | 384 |
64 | Render Output Units | 16 |
160 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | DDR4 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.05 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 17 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.605 GHz | Base Clock | 1.189 GHz+ 3 % |
1.905 GHz | Boost Clock | 1.430 GHz+ 4 % |
1.755 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
225 W | TDP | 30 W+ 50 % |
-- | TDP (up) | -- |
89 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | -- |
1 x 80 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Passive |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 4096x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
285 mm | Length | 150 mm |
127 mm | Height | 69 mm |
42 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 304 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
Radeon RX 5700 XT 8G | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2018 |
429 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |