INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR | MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC | |
320 W | Max TDP | 30 W+ 50 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR
MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) |
GA102-202-K1-A1 | GPU Chip | GP108-310-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 3 |
8704 | Shader | 384 |
96 | Render Output Units | 16 |
272 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6X | Memory Type | DDR4 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.05 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 17 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.189 GHz+ 3 % |
1.725 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.430 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
320 W | TDP | 30 W+ 50 % |
370 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
2 x 90 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Passive |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42-44 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 4096x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
274 mm | Length | 150 mm |
120 mm | Height | 69 mm |
-- | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 304 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
N30802-106XX-1810VA34H | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2018 |
829 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |