ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite vs Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56 LE

ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite

ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite

Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56 LE đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56 LE có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.572 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 325 WDeviation vs GPU group+ 55 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5700 XT Based on AMD RX Vega 56
Navi 10 XT GPU Chip Vega 10 XL
40 Đơn vị thi công 56
2560 Shader 3584
64 Render Output Units 64
160 Texture Units 256
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type HBM2
1.75 GHz Memory Speed 0.8 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 410 GB/s
256 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.266 GHzDeviation vs GPU group+ 10 %
1.905 GHz Boost Clock 1.572 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.795 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
225 W TDP 325 WDeviation vs GPU group+ 55 %
335 W TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 92 mm
-- Fan 2 1 x 80 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
44 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version --
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
287 mm Length 310 mm
127 mm Height 133 mm
53 mm Width 54 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
RX5700XT PG E Part-no 11276-00-40G
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2017
-- Release price --
7 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56 LE
225 W Max TDP 325 WDeviation vs GPU group+ 55 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top