Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56 LE | GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 1.0) | |
325 W+ 55 % | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56 LE vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 1.0)
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56 LE đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56 LE có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.572 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 325 W+ 55 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 1.0) đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 1.0) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.695 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56 LE
GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 1.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 |
Vega 10 XL | GPU Chip | TU106 |
56 | Đơn vị thi công | 30 |
3584 | Shader | 1920 |
64 | Render Output Units | 48 |
256 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.8 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.266 GHz+ 10 % | Base Clock | 1.365 GHz |
1.572 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.695 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
325 W+ 55 % | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 92 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 170 mm |
133 mm | Height | 121 mm |
54 mm | Width | 36 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
11276-00-40G | Part-no | GV-N2060IXOC-6GD |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |