ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB | ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 | |
160 W | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.589 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
Navi 23 XT | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 20 |
2048 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
128 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
2 GHz | Memory Speed | 1.251 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 320 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.968 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
2.589 GHz | Boost Clock | 1.771 GHz+ 2 % |
2.359 GHz | Avg (Game) Clock | 1.733 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
179 mm | Length | 298 mm |
124 mm | Height | 134 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
510 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX6600XT CLI 8G | Part-no | ROG-STRIX-GTX1080-8G-GAMING |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |