INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 | ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 | |
370 W+ 6 % | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 20 |
10496 | Shader | 2560 |
112 | Render Output Units | 64 |
328 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5X |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.251 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 320 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
1.755 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.771 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.733 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 6 % | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
44.5 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 298 mm |
135 mm | Height | 134 mm |
-- | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C30904-246XX-1880VA36 | Part-no | ROG-STRIX-GTX1080-8G-GAMING |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
1,629 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |