NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W | INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 | |
60 W+ 71 % | Max TDP | 370 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W vs INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 40 1.500 GHz+ 42 % và được trang bị sức mạnh 60 W+ 71 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GA107 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
16 | Đơn vị thi công | 82 |
2048 | Shader | 10496 |
40 | Render Output Units | 112 |
64 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.237 GHz+ 74 % | Base Clock | 1.395 GHz |
1.500 GHz+ 42 % | Boost Clock | 1.755 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
60 W+ 71 % | TDP | 370 W+ 6 % |
75 W+ 50 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 44.5 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4b | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 300 mm |
-- | Height | 135 mm |
-- | Width | -- |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | C30904-246XX-1880VA36 |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,629 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |