ASUS Dual GeForce RTX 2070 | NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W | |
175 W | Max TDP | 60 W+ 71 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W
ASUS Dual GeForce RTX 2070 đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2070 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 40 1.500 GHz+ 42 % và được trang bị sức mạnh 60 W+ 71 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile) |
TU106 | GPU Chip | GA107 |
36 | Đơn vị thi công | 16 |
2304 | Shader | 2048 |
64 | Render Output Units | 40 |
144 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.237 GHz+ 74 % |
1.650 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.500 GHz+ 42 % |
1.620 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
175 W | TDP | 60 W+ 71 % |
-- | TDP (up) | 75 W+ 50 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4b |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | -- |
114 mm | Height | -- |
-- | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-RTX2070-8G | Part-no | -- |
Q4/2018 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |