ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC | ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB | |
300 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC vs ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB
ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.360 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.475 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC
ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
Navi 21 XT | GPU Chip | Navi 21 |
72 | Đơn vị thi công | 80 |
4608 | Shader | 5120 |
128 | Render Output Units | 128 |
288 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.925 GHz+ 5 % | Base Clock | 2.125 GHz+ 16 % |
2.360 GHz+ 5 % | Boost Clock | 2.475 GHz+ 10 % |
2.110 GHz+ 5 % | Avg (Game) Clock | 2.365 GHz+ 17 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 300 W |
345 W | TDP (up) | 345 W |
96 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
36-37 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
330 mm | Length | 332 mm |
140 mm | Height | 137 mm |
56 mm | Width | 61 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1815 g | Weight | 1784 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX6800XT TCX 16GO | Part-no | RX6900XT OCF 16G |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
799 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |