ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB | MSI Radeon RX 570 Armor 4G | |
75 W | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs MSI Radeon RX 570 Armor 4G
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.544 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 570 Armor 4G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Armor 4G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.244 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
MSI Radeon RX 570 Armor 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB | Based on | AMD Radeon RX 570 |
GP107-300-A1 | GPU Chip | Polaris 20 XL |
5 | Đơn vị thi công | 32 |
640 | Shader | 2048 |
32 | Render Output Units | 32 |
40 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.404 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.178 GHz+ 1 % |
1.544 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.244 GHz |
1.518 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 150 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 5120x2880 |
12_1 | DirectX | 12 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
203 mm | Length | 246 mm |
115 mm | Height | 130 mm |
38 mm | Width | 39 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 622 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
CERBERUS-GTX1050-O2G | Part-no | -- |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |