ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB | XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming | |
75 W | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.544 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
GP107-300-A1 | GPU Chip | Navi 22 XT |
5 | Đơn vị thi công | 40 |
640 | Shader | 2560 |
32 | Render Output Units | 64 |
40 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.404 GHz+ 4 % | Base Clock | 2.457 GHz+ 6 % |
1.544 GHz+ 6 % | Boost Clock | 2.622 GHz+ 2 % |
1.518 GHz | Avg (Game) Clock | 2.548 GHz+ 5 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 2 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
203 mm | Length | 323 mm |
115 mm | Height | 132 mm |
38 mm | Width | 51 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
CERBERUS-GTX1050-O2G | Part-no | RX-67XTYPBDP |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |