XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB | XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming | |
185 W | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming
XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.405 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 580 | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
Polaris 20 XT | GPU Chip | Navi 22 XT |
36 | Đơn vị thi công | 40 |
2304 | Shader | 2560 |
32 | Render Output Units | 64 |
144 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.257 GHz | Base Clock | 2.457 GHz+ 6 % |
1.405 GHz+ 5 % | Boost Clock | 2.622 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 2.548 GHz+ 5 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 2 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 323 mm |
124 mm | Height | 132 mm |
40 mm | Width | 51 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-580P826D6 | Part-no | RX-67XTYPBDP |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |