ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC | XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB | |
125 W | Max TDP | 185 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.875 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.405 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC
XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER | Based on | AMD Radeon RX 580 |
TU116-300-A1 | GPU Chip | Polaris 20 XT |
22 | Đơn vị thi công | 36 |
1408 | Shader | 2304 |
48 | Render Output Units | 32 |
88 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.257 GHz |
1.875 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.405 GHz+ 5 % |
1.845 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
125 W | TDP | 185 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Non addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
243 mm | Length | 270 mm |
130 mm | Height | 124 mm |
47 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GTX1660S-O6G-GAMING | Part-no | RX-580P826D6 |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |